Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flint corn


noun
corn having kernels with a hard outer layer enclosing the soft endosperm
Syn:
flint maize, Yankee corn, Zea mays indurata
Hypernyms:
field corn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flint corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.